Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tendineux
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) gân
    • Fibre tendineuse
      sợi gân
  • (có) nhiều gân
    • Viande tendineuse
      thịt nhiều gân
Related search result for "tendineux"
Comments and discussion on the word "tendineux"