Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tendance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xu hướng xu thế
    • Tendance politique
      xu hướng chính trị
    • Les prix ont tendance à monter
      giá hàng có xu hướng tăng lên
  • (vật lý) học, từ cũ, nghĩa cũ sự hấp dẫn
    • faire à quelqu'un un procès de tendance
      lên án ai về ý hướng (không căn cứ vào lời nói hành động)
Related search result for "tendance"
Comments and discussion on the word "tendance"