Characters remaining: 500/500
Translation

tenaille

Academic
Friendly

Từ "tenaille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la tenaille) thường được sử dụngdạng số nhiều (les tenailles). Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa đen: "Tenaille" chỉ một loại công cụ, cụ thểcái kìm, được sử dụng để nhổ đinh hoặc giữ chặt các vật. Đâymột dụng cụ phổ biến trong ngành xây dựng sửa chữa.

    • "J'ai utilisé des tenailles pour arracher un clou." (Tôi đã dùng cái kìm để nhổ một cái đinh.)
  2. Nghĩa bóng: "Tenaille" cũng có thể được dùng để chỉ một tình huống khó khăn, như là một "gọng kìm" hoặc một áp lực lớn. Trong ngữ cảnh này, thường diễn tả cảm giác bị kẹp giữa hai lựa chọn hoặc tình huống khó chịu.

    • "Il se sentait dans les tenailles de la peur." (Anh ấy cảm thấy bị kẹp giữa gọng kìm của sự sợ hãi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: Từ "tenaille" không nhiều biến thể, nhưng khi sử dụng trong câu, bạnthể kết hợp với các tính từ hoặc cụm từ khác để làm nghĩa.

  • Cụm từ liên quan: "Les tenailles de la peur" (gọng kìm của sự sợ hãi) là một cách nói thường được dùng để chỉ một tâm trạng bị áp lực.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pince: Một từ khác chỉ chung cho các loại kìm, nhưng không nhất thiết phảikìm nhổ đinh.

  • Étre coincé: Cụm từ này có nghĩa là "bị kẹt", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự như "tenaille" trong nghĩa bóng.

Idioms cụm động từ:
  • Être dans les tenailles: Cụm từ này có nghĩa là "bị kẹp giữa hai lựa chọn". Ví dụ: "Il est dans les tenailles entre sa carrière et sa famille." (Anh ấy đang bị kẹp giữa sự nghiệp gia đình.)
Tóm lại:

Từ "tenaille" không chỉ đơn thuầnmột công cụ mà còn có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong ngữ cảnh tâm cảm xúc.

danh từ giống cái (thường số nhiều)
  1. cái kìm
    • Arracher un clou avec des tenailles
      dùng kìm nhổ đinh
  2. (nghĩa bóng) gọng kìm
    • Les tenailles de la peur
      gọng kìm của sự sợ hãi

Similar Spellings

Words Containing "tenaille"

Comments and discussion on the word "tenaille"