Từ "tempérer" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa là "làm dịu bớt" hoặc "tiết chế". Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động làm giảm đi sự khắc nghiệt, sự mãnh liệt của một điều gì đó, hoặc điều chỉnh để đạt được sự cân bằng.
Các nghĩa của từ "tempérer":
Làm dịu bớt: Sử dụng để chỉ mức độ giảm bớt sự khắc nghiệt hoặc cường độ của một yếu tố nào đó.
Tiết chế: Dùng để chỉ việc điều chỉnh, kiểm soát sự nhiệt tình hoặc cảm xúc của một người.
Các biến thể của từ:
Tempéré (tính từ): Có nghĩa là "có sự điều hòa, không quá khắc nghiệt" (ví dụ: thời tiết tempéré - thời tiết ôn hòa).
Tempérament (danh từ): Thể hiện tính cách, tâm trạng của một người.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "tempérer" có thể được sử dụng để nói về việc điều chỉnh nhiệt độ, ví dụ: tempérer l'eau (điều chỉnh nhiệt độ nước).
Trong ngữ cảnh tâm lý, có thể nói về việc tempérer ses émotions, nghĩa là kiểm soát cảm xúc của bản thân.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Modérer: Cũng có nghĩa là tiết chế, làm dịu, nhưng thường nhấn mạnh hơn về việc điều chỉnh các hành động hoặc phát ngôn.
Atténuer: Nghĩa là làm giảm đi, làm nhẹ bớt, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc hay sự căng thẳng.
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Tempérer les ardeurs: Tiết chế sự nhiệt tình, thường dùng khi nói về việc kiểm soát cảm xúc hoặc hành động của ai đó.
Savoir tempérer ses réactions: Biết cách kiểm soát phản ứng của bản thân.
Ví dụ sử dụng trong câu:
Il faut tempérer ta colère. (Bạn cần phải tiết chế cơn giận của mình.)
Le climat dans cette région est tempéré, idéal pour la viticulture. (Khí hậu ở khu vực này ôn hòa, lý tưởng cho việc trồng nho.)