Characters remaining: 500/500
Translation

tempérer

Academic
Friendly

Từ "tempérer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "làm dịu bớt" hoặc "tiết chế". thường được sử dụng để diễn tả hành động làm giảm đi sự khắc nghiệt, sự mãnh liệt của một điều đó, hoặc điều chỉnh để đạt được sự cân bằng.

Các nghĩa của từ "tempérer":
  1. Làm dịu bớt: Sử dụng để chỉ mức độ giảm bớt sự khắc nghiệt hoặc cường độ của một yếu tố nào đó.

    • Ví dụ: tempérer la rigueur de l'hiver (làm dịu bớt cái khắc nghiệt của mùa đông).
  2. Tiết chế: Dùng để chỉ việc điều chỉnh, kiểm soát sự nhiệt tình hoặc cảm xúc của một người.

    • Ví dụ: tempérer son ardeur (tiết chế nhiệt tình).
Các biến thể của từ:
  • Tempéré (tính từ): Có nghĩa là " sự điều hòa, không quá khắc nghiệt" (ví dụ: thời tiết tempéré - thời tiết ôn hòa).
  • Tempérament (danh từ): Thể hiện tính cách, tâm trạng của một người.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "tempérer" có thể được sử dụng để nói về việc điều chỉnh nhiệt độ, ví dụ: tempérer l'eau (điều chỉnh nhiệt độ nước).
  • Trong ngữ cảnh tâm lý, có thể nói về việc tempérer ses émotions, nghĩakiểm soát cảm xúc của bản thân.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Modérer: Cũng có nghĩatiết chế, làm dịu, nhưng thường nhấn mạnh hơn về việc điều chỉnh các hành động hoặc phát ngôn.
  • Atténuer: Nghĩalàm giảm đi, làm nhẹ bớt, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc hay sự căng thẳng.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Tempérer les ardeurs: Tiết chế sự nhiệt tình, thường dùng khi nói về việc kiểm soát cảm xúc hoặc hành động của ai đó.
  • Savoir tempérer ses réactions: Biết cách kiểm soát phản ứng của bản thân.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. Il faut tempérer ta colère. (Bạn cần phải tiết chế cơn giận của mình.)
  2. Le climat dans cette région est tempéré, idéal pour la viticulture. (Khí hậukhu vực này ôn hòa, lý tưởng cho việc trồng nho.)
ngoại động từ
  1. làm dịu bớt, tiết chế
    • Tempérer la rigueur de l'hiver
      làm dịu bớt cái khắc nghiệt của mùa đông
    • Tempérer son ardeur
      tiết chế nhiệt tình

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "tempérer"

Comments and discussion on the word "tempérer"