Characters remaining: 500/500
Translation

obtempérer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "obtempérer" là một nội động từ, có nghĩa là "vâng lệnh" hoặc "tuân lệnh". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường ám chỉ đến việc tuân thủ các chỉ dẫn, quy định hoặc yêu cầu từ một người thẩm quyền.

Định nghĩa:
  • Obtempérer: Vâng lệnh, tuân theo một mệnh lệnh hoặc yêu cầu.
Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • "Les élèves doivent obtempérer aux règles de l'école." (Học sinh phải tuân theo các quy định của trường học.)
Các biến thể:
  • Từ này không nhiều biến thể như các động từ khác, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan đến bối cảnh tuân thủ, chẳng hạn như:
    • Obéir: Vâng lời, tuân thủ (cũng có nghĩa tương tự nhưng nhiều hơn về nghĩa vâng lời).
    • Respecter: Tôn trọng, tuân thủ (từ này thường dùng trong ngữ cảnh tôn trọng các quy định hoặc luật pháp).
Từ gần giống:
  • Obéir: Như đã đề cập, từ này có nghĩa gần giống nhưng mang tính chất mạnh mẽ hơn về việc nghe theo vâng lời.
  • Se conformer: Tuân thủ, phù hợp với (thường ám chỉ đến việc tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn).
Ví dụ nâng cao:
  • "Dans une démocratie, les citoyens doivent obtempérer aux lois du pays." (Trong một nền dân chủ, công dân phải tuân thủ luật pháp của đất nước.)
  • "Il est important d’obtempérer aux ordres des supérieurs dans une hiérarchie." (Việc tuân lệnh các mệnh lệnh từ cấp trên trong một hệ thống phân cấpđiều quan trọng.)
Thành ngữ hoặc cụm động từ (phrasal verb):

Hiện tại, từ "obtempérer" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sự tuân thủ: - "Obtempérer à une demande" (tuân theo một yêu cầu).

Chú ý:
  • "Obtempérer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháphơn là trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khácý nghĩa tương tự.
nội động từ
  1. vâng lệnh, tuân lệnh

Antonyms

Comments and discussion on the word "obtempérer"