Từ tiếng Pháp "obtempérer" là một nội động từ, có nghĩa là "vâng lệnh" hoặc "tuân lệnh". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường ám chỉ đến việc tuân thủ các chỉ dẫn, quy định hoặc yêu cầu từ một người có thẩm quyền.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Các biến thể:
Từ gần giống:
Obéir: Như đã đề cập, từ này có nghĩa gần giống nhưng nó mang tính chất mạnh mẽ hơn về việc nghe theo và vâng lời.
Se conformer: Tuân thủ, phù hợp với (thường ám chỉ đến việc tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn).
Ví dụ nâng cao:
"Dans une démocratie, les citoyens doivent obtempérer aux lois du pays." (Trong một nền dân chủ, công dân phải tuân thủ luật pháp của đất nước.)
"Il est important d’obtempérer aux ordres des supérieurs dans une hiérarchie." (Việc tuân lệnh các mệnh lệnh từ cấp trên trong một hệ thống phân cấp là điều quan trọng.)
Thành ngữ hoặc cụm động từ (phrasal verb):
Hiện tại, từ "obtempérer" không có nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sự tuân thủ: - "Obtempérer à une demande" (tuân theo một yêu cầu).
Chú ý:
"Obtempérer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý hơn là trong ngữ cảnh hàng ngày.
Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có ý nghĩa tương tự.