Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
teaching
/'ti:tʃiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo
  • nghề dạy học
  • lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn
    • the teachings of experience
      bài học kinh nghiệm
    • the teachings of Lenin
      những lời dạy của Lê-nin
Related search result for "teaching"
Comments and discussion on the word "teaching"