Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tautomère
Jump to user comments
tính từ
  • (hóa học) hỗ biến, tautome
danh từ giống đực
  • (hóa học) chất hỗ biến, chất tautome
Related search result for "tautomère"
Comments and discussion on the word "tautomère"