Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tartine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lát bánh mì phết
    • Tartine de beurre
      lát bánh mì phết bơ
  • (thân mật) lời nói dài dòng, bài viết dài dòng (về vấn đề gì)
Related search result for "tartine"
Comments and discussion on the word "tartine"