Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tarissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cạn
    • Tarissement d'un puits
      sự cạn giếng
  • (nghĩa bóng) sự kiệt hết
    • Tarissement des ressourses
      sự kiệt hết tài nguyên
Related search result for "tarissement"
Comments and discussion on the word "tarissement"