Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
taraudeur
Jump to user comments
tính từ
  • đục, khoét
    • Insecte taraudeur
      sâu bọ đục khoét
  • (nghĩa bóng) làm đau xót làm xót xa
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) thợ cắt ren
Related search result for "taraudeur"
Comments and discussion on the word "taraudeur"