Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tapin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lính trống
  • (thông tục) sự chèo kéo khách (gái điếm), làm đĩ
Related search result for "tapin"
Comments and discussion on the word "tapin"