Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tangibilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính sờ mó được
    • La tangibilité d'un corps
      tính sờ mó được của một vật
  • tính xác thực
Related search result for "tangibilité"
Comments and discussion on the word "tangibilité"