Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tan nát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Biến thành những mảnh vụn, không dùng được nữa ; tiêu tán : Thành phố tan nát sau cơn động đất ; Tiêu tan nát cả qũy.
Related search result for "tan nát"
Comments and discussion on the word "tan nát"