Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tamoul
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dân tộc ta-mun (Nam ấn Độ)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng ta-mun
Related search result for "tamoul"
Comments and discussion on the word "tamoul"