Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
talisman
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bùa
    • Elle croyait sa beauté un talisman auquel rien ne pouvait résister
      (nghĩa bóng) cô ta tưởng là sắc đẹp của cô ta là một thứ bùa không gì cưỡng lại được
Related search result for "talisman"
Comments and discussion on the word "talisman"