Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tacheté
Jump to user comments
tính từ
  • lốm đốm
    • Des points noirs tachettent le pelage
      những chấm đen điểm lốm đốm bộ lông
Related search result for "tacheté"
Comments and discussion on the word "tacheté"