Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tabler
Jump to user comments
nội động từ
  • căn cứ vào; dựa vào
    • Tabler sur un événement hypothétique
      dựa vào một sự kiện không chắc chắn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngồi ăn
Related search result for "tabler"
Comments and discussion on the word "tabler"