Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tabagique
Jump to user comments
tính từ
  • nhiễm độc thuốc lá
  • (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) tiệm hút thuốc lá
Related search result for "tabagique"
Comments and discussion on the word "tabagique"