Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
tác phong
tác quái
tác thành
tách
tách bạch
tái
tái bút
tái bản
tái cử
tái diễn
tái giá
tái hợp
tái hồi
tái ngũ
tái phát
tái phạm
tái sản xuất
tái sinh
tái tạo
tái thế
tám
tám mươi
tán
tán loạn
tán tụng
tán tỉnh
tán thành
tán thưởng
tánh
táo
táo bạo
táo gan
táo tác
táp
tát
táy máy
tâm
tâm đắc
tâm địa
tâm can
tâm giao
tâm hồn
tâm lý
tâm lý học
tâm linh
tâm não
tâm nhĩ
tâm phúc
tâm sự
tâm tình
tâm tính
tâm thành
tâm thất
tâm thần
tâm trí
tâm trạng
tâm tư
tân binh
tân hôn
tân kỳ
tân khách
tân lang
tân ngữ
tân thời
tân tiến
tân trào
tân xuân
tâng bốc
tây
Tây Bắc
tây bắc
tây cung
tây học
tây nam
tây phương
tã
tãi
tè
té
té ra
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last