Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
si tình
siêu tự nhiên
sinh từ
sinh tử
sinh tố
sinh tồn
sinh tổng hợp
song tử diệp
stand
suông tình
sung túc
suy tàn
suy tính
suy tôn
suy tổn
suy tị
sơ tán
sư tử
sưu tầm
sưu tập
ta
ta thán
tai
tai ác
tai ách
tai biến
tai hại
tai họa
tai nạn
tai quái
tai tiếng
tai ương
tam
tam đại
tam điểm
tam đoạn luận
tam bản
tam cấp
tam giác
tam giáo
tam suất
tam tòng
tam tộc
tam thất
tam thể
tan
tan hoang
tan nát
tan rã
tan tành
tan tác
tan vỡ
tang
tang chế
tang chứng
tang lễ
tang phục
tang tích
tang tóc
tang thương
tang vật
tanh
tanh bành
tanh hôi
tao
tao đàn
tao ngộ
tao nhã
tay
tay áo
tay lái
tay nải
tay ngang
tay quay
tay sai
tay thợ
tay trên
tay trắng
tay trong
tay vịn
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last