Characters remaining: 500/500
Translation

t

/ti:/
Academic
Friendly

Từ "t" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được biết đến như một tự trong bảng chữ cái Latin, đứng thứ 20. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ, biến thể cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ: "t" một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh, thường được sử dụng để biểu thị âm /t/.
  • Số nhiều: "ts" ( dụ: "the t's in 'cat' and 'bat' are pronounced the same").
2. Nghĩa cách sử dụng:
  • Hình dạng: T một chữ cái hình dạng giống như một dấu cộng (+) hoặc một cái cây với thân cành.
  • Ý nghĩa chính xác: Khi nói "to cross the t's and dot the i's", điều này có nghĩa bạn đang chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong một công việc hay dự án nào đó.
3. dụ sử dụng:
  • Cơ bản: "The word 'cat' starts with the letter t." (Từ 'cat' bắt đầu bằng chữ t).
  • Nghĩa bóng: "In her report, she made sure to cross the t's and dot the i's." (Trong báo cáo của ấy, ấy đã chắc chắn chú ý đến từng chi tiết nhỏ).
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Giao tiếp chính xác: "Let’s not forget to dot the i’s and cross the t’s when finalizing the contract." (Đừng quên chú ý đến từng chi tiết khi hoàn tất hợp đồng).
  • Chỉ sự chú ý đến từng chi tiết: "He always crosses the t's and dots the i's in his work, ensuring nothing is overlooked." (Anh ấy luôn chú ý đến từng chi tiết trong công việc của mình, đảm bảo không bị bỏ sót).
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tương tự: "detail-oriented" (chú ý đến từng chi tiết), "meticulous" (kỹ lưỡng).
  • Từ đồng nghĩa: "precise" (chính xác), "exact" (đúng).
6. Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Idiom: "Cross the t's and dot the i's" (chú ý đến mọi chi tiết nhỏ).
  • Phrasal verb: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến chữ "t", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự hoàn thiện hoặc chính xác.
7. Kết luận:

Chữ "t" không chỉ một tự trong bảng chữ cái, còn mang nhiều ý nghĩa trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

danh từ, số nhiều Ts, T's
  1. T, t
  2. vật hình T
Idioms
  • to a T
    hoàn toàn; đúng, chính xác
  • to cross the T's
    đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng

Comments and discussion on the word "t"