Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
từ pháp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Hình thái học (trong ngôn ngữ học) môn học nghiên cứu về sự biến đổi hình thái và trật tự của từ.
Related search result for "từ pháp"
Comments and discussion on the word "từ pháp"