Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tắc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bế tắc
Hậu tắc
nguyên tắc
phép tắc
quy tắc
Sa Tắc (cảng)
tích tắc
tấm tắc
tắc
Tắc Củi
Tắc Giang
tắc kè
tắc lưỡi
tắc nghẽn
tắc tị
tắc trách
Tắc Vân
tắc xi
tắc-xi
Trần ích Tắc
xã tắc
xe tắc xi