Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tập quán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • coutume.
    • Những tập quán cũ
      les vieilles coutumes.
  • habitude.
    • Tập quán hút thuốc
      habitude de fumer.
Related search result for "tập quán"
Comments and discussion on the word "tập quán"