Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tận tâm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Bằng tất cả tấm lòng; hết lòng. Tận tâm cứu chữa người bệnh.
Related search result for "tận tâm"
Comments and discussion on the word "tận tâm"