Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tượng hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hiéroglyphique; pictographique.
    • Chữ tượng hình
      écriture hiéroglyphique; hiéroglyphe.
  • (ngôn ngữ) figuratif.
    • Từ tượng hình
      mot figuratif.
Related search result for "tượng hình"
Comments and discussion on the word "tượng hình"