Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for túc khiên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
túc khiên
tự túc
túc khiên
Mang đao tới hội
túc trực
thủ túc
Ngưu Lang
Chức Nữ
Tử Khiên
túc nhân
ký túc
túc nho
túc trái
ký
nghiêm túc
tri túc
túc dụng
sung túc
túc học
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
Hang trống còn vời tiếng chân
khiên
Ninh Tốn
lá chắn
sông Tần
tiết túc
túc mễ cục
Phướn nhà Đường
túc hạ
tứ túc mai hoa
qua đời
hốt lú
Hai mươi bốn thảo
tĩnh túc
túc trái tiền oan
rết
Tĩnh Túc
Chu Túc
Túc Đán
túc duyên
ngoại trú
túc số
A Túc
túc chí
túc cầu
mách qué
Tân Túc
sâu bọ
Trần Công Bửu
học viên
tự cấp
Túc Trưng
Túc Duyên
tổng giám thị
quay cóp
tự cung
Trần Đình Túc
Hốt họ Đoàn
phòng ăn
lủng củng
tếu
Nối điêu
phất phơ
Hoàng Diệu
Chỉ hồng
Đuổi hươu
Trần Nguyên Đán
Khóc măng
Triệu Quang Phục
Lý Bôn
Lê Lai
Hoàng Thúc Kháng