version="1.0"?>
- embellir; orner; enjoliver; parer.
- Tô điểm mặt nhà
embellir la façade d'une maison;
- Tô điểm lời văn
orner son style.
- se parer
- tô son điểm phấn
embellir; enjoliver.
- Tìm cách tô son điểm phấn cho một chế độ
chercher à embellir un régime.