Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tô điểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • embellir; orner; enjoliver; parer.
    • Tô điểm mặt nhà
      embellir la façade d'une maison;
    • Tô điểm lời văn
      orner son style.
  • se parer
    • tô son điểm phấn
      embellir; enjoliver.
    • Tìm cách tô son điểm phấn cho một chế độ
      chercher à embellir un régime.
Related search result for "tô điểm"
Comments and discussion on the word "tô điểm"