Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tóm tắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Rút ngắn, thu gọn, chỉ nêu những điểm chính. Tóm tắt nội dung tác phẩm. Tóm tắt ý kiến. Trình bày tóm tắt.
Related search result for
"tóm tắt"
Words pronounced/spelled similarly to
"tóm tắt"
:
tam thất
tâm thất
thảm thiết
thắm thiết
thấm thoát
thấm thoắt
thậm thụt
thêm thắt
tiêm tất
tóm tắt
more...
Words contain
"tóm tắt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tóm
tóm tắt
tóm lại
tóm cổ
tóm về
Lam Sơn thực lục
khái luận
đại ý
tục ngữ
tiểu sử
more...
Comments and discussion on the word
"tóm tắt"