Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
tím bầm
tím gan
tím ruột
tím than
tín
tín đồ
tín điều
tín chủ
tín chỉ
tín dụng
tín hiệu
tín hiệu học
tín nữ
tín nghĩa
tín ngưỡng
tín nhiệm
tín phục
tín phiếu
tín phong
tín vật
tính
tính đố
tính cách
tính chất
tính chuyện
tính danh
tính dục
tính dễ dãi
tính giao
tính hạnh
tính khí
tính liệu
tính mạng
tính mệnh
tính nết
tính năng
tính ngữ
tính nhẩm
tính phác
tính rợ
tính sổ
tính tình
tính từ
tính từ hóa
tính toan
tính toán
tính trạng
típ
tít
tít mù
tít mắt
tíu
tíu ta tíu tít
tíu tít
tò tí-te
tông tích
tầng tích
tập tính
tập tính học
từ tính
tự tích
tự tín
tổng diện tích
tăm tích
thành tích
thành tín
thánh tích
thâm tím
thân tín
thôn tính
thông tín viên
thú tính
thạch tín
thất tín
thần tích
thẩm tích
thắng tích
thẳng tính
thủ tín
thể tích
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last