Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
lành tính
lở tích
linh tính
luỹ tích
lưỡng tính
máy tính
máy vi tính
mây ti tích
mãn tính
mê tín
mê tít
mạn tính
mất tích
mưu tính
nam tính
nam tính hóa
nữ tính
năng động tính
nhân tính
nhân tính hóa
nhẹ tính
nhỏ tí
nhi tính
pô-rơ-tít
phác tính
phát tích
phân tích
phân tính
phân tính học
phép tính
phế tích
phỏng tính
quay tít
quán tính
quảng tính
sùng tín
súc tích
sự tích
suy tính
tang tích
tàn tích
tâm tính
tê-lê-típ
tí
tí đỉnh
tí chút
tí hon
tí nữa
tí nhau
tí tách
tí tẹo
tí tị
tí teo
tí ti
tí toáy
tí toe tí toét
tí xíu
tía
tía lia
tía lia tía lịa
tía tô
tía tô đất
tích
tích đức
tích điện
tích cóp
tích cực
tích hợp
tích kê
tích kí
tích lũy
tích lượng
tích phân
tích sự
tích số
tích tụ
tích thoát
tích trữ
tích-tắc
tím
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last