Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
têm trầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Quệt vôi vào lá trầu không, cuộn lại rồi cài chặt lại bằng cuống lá.
Related search result for "têm trầu"
Comments and discussion on the word "têm trầu"