Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for térébelle in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tố nữ
áng
thuyền quyên
người đẹp
má đào
tố nga
thành đạt
mặt hoa
tuyệt sắc
ngoài trời
nõn nà
thanh sắc
tứ
bóng bẩy
quế hòe
hồng nhan
khuôn trăng
giấc xuân
giấc hoa
giai nhân
giai tác
bóng hồng
gió mây
tú tuấn
gót son
gót tiên
mẹ ghẻ
gót sen
xuân sơn
em dâu
giai cú
hương trời
nhạc mẫu
chị dâu
thịnh đạt
danh ngôn
mẹ chồng
thứ mẫu
tiểu kiều
yêu đào
bà nhạc
có mã
nàng dâu
tốt giọng
con dâu
bà gia
dung quang
vưu vật
thoát nạn
tiên tử
tiên nữ
diễm sử
cô nàng
sao sa
dâu
tợ
em chồng
em vợ
có điều
tươi thắm
màu mẽ
hồng
tốt mã
hoa
thắt buộc
đài gương
phù dung
lăng loàn
sinh sắc
thắm tươi
biết ý
chì chiết
ái chà
sắc nước
riêu cua
thanh phong
màu mè
vinh hoa
lăm le
mơ ước
First
< Previous
1
2
Next >
Last