Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for témoigner in Vietnamese - French dictionary
nể vì
biểu thị
tỏ
biểu lộ
nể
cả nể
hờn mát
tín phục
báo ân
ái mộ
thi lễ
báo đáp
ưu ái
ưu ái
đeo đai
hậm hực
trả ơn
phu
chứng tỏ
làm chứng
chứng nhận
mắm
oán
biết ơn
chứng
sống