Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
télégraphier
Jump to user comments
động từ
  • đánh điện, gởi điện
    • Télégraphier une nouvelle
      đánh điện một tin
    • Il faut lui télégraphier
      phải đánh điện cho nó mới được
Related search result for "télégraphier"
Comments and discussion on the word "télégraphier"