Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tàn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bảo tàng
chòm tàng xuân
hoang tàn
hung tàn
kho tàng
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
ngang tàng
ngang tàng
suy tàn
tan tành
tàn
tàn ác
tàn bạo
tàn binh
tàn canh
tàn dư
tàn hại
tàn hương
tàn khốc
tàn lụi
tàn ngược
tàn nhang
tàn nhẫn
tàn phá
tàn phế
tàn quân
tàn sát
tàn tích
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tàng
tàng hình
tàng tàng
tàng tàng
tàng trữ
tập tành
tồi tàn
tham tàn
tiềm tàng
tương tàn