Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tài lực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khả năng làm việc gì : Không đủ tài lực để đảm đang việc ấy.
Related search result for "tài lực"
Comments and discussion on the word "tài lực"