Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
78
79
80
81
82
83
84
Next >
Last
trinh nữ học
trinh phụ
trinh sát
trinh sản
trinh thám
trinh thục
trinh tiết
tro
tro bụi
tro tàn
troi
tron
trong
trong khi
trong khoảng
trong lành
trong lúc
trong mình
trong mờ
trong ngoài
trong sáng
trong sạch
trong suốt
trong trắng
trong trẻo
trong vòng
trong vắt
trong veo
tru
tru di
tru tréo
truân chiên
truân chuyên
truông
truất
truất ngôi
truất phế
truất quyền
truật
truỵ
truỵ lạc
truỵ thai
truồng
truột
trui
trun
trung
trung đại
trung đại học
trung đẳng
trung độ
trung đội
trung đội phó
trung đội trưởng
trung điểm
trung đoàn
trung đoàn bộ
trung đoàn phó
trung đoạn
trung bì
trung bình
trung bình cộng
trung bình chủ nghĩa
trung bình nhân
trung bộ
trung can
trung cao
trung cấp
trung cầu
trung cổ
trung châu
trung chính
trung dũng
trung du
trung dung
trung gian
trung giao
trung hòa tử
trung hậu
trung học
First
< Previous
78
79
80
81
82
83
84
Next >
Last