Từ "sớm" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, và đây là những điểm chính để bạn nắm rõ về từ này.
Định nghĩa:
Danh từ (dt): "Sớm" chỉ thời điểm khi mặt trời mới mọc, tức là thời điểm vào buổi sáng sớm.
Trạng từ (tt): "Sớm" cũng được dùng để chỉ việc xảy ra trước thời gian quy định hoặc trước thời gian thông thường.
Ví dụ: "Mẹ con đi sớm về trưa mặc lòng." (Câu này có nghĩa là mẹ và con đã trở về nhà sớm hơn so với thời gian dự kiến.)
Ví dụ khác: "Xuân đến năm nay lạ thường." (Từ "sớm" trong cụm này thể hiện rằng mùa xuân đã đến sớm hơn so với mọi năm.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gần giống: "Sớm" có thể được so sánh với từ "sớm hơn," "trước," nhưng "sớm" thường chỉ thời gian cụ thể hơn.
Đồng nghĩa: "Sớm" có thể đồng nghĩa với "đầu" (như trong "đầu ngày") hoặc "sớm sớm" (trong một số ngữ cảnh thân mật).
Từ liên quan:
"Sáng": Cũng liên quan đến thời gian trong ngày, nhưng thường chỉ về ánh sáng ban ngày mà không nhất thiết phải chỉ về thời điểm cụ thể.
"Tối": Là trái nghĩa với "sớm," chỉ thời điểm khi mặt trời lặn và trời tối.