Từ "sĩ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu có hai nghĩa chính mà chúng ta sẽ tìm hiểu.
Các biến thể và từ liên quan
Sĩ phu: chỉ những người có học thức, thường có tư tưởng tiến bộ và yêu nước.
Sĩ diện: chỉ sự tự trọng, lòng tự tôn của một người trí thức, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội.
Sĩ khí: chỉ tinh thần, ý chí của người trí thức, thường liên quan đến lòng yêu nước hay ý chí đấu tranh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Trí thức: người có học vấn, biết nhiều kiến thức.
Học giả: người có học thức cao, thường nghiên cứu về một lĩnh vực nào đó.
Nho sĩ: những người có học vấn theo truyền thống Nho giáo, thường tham gia vào các kỳ thi.
Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng từ "sĩ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó. Trong văn nói và văn viết, từ này thường mang tính trang trọng khi đề cập đến những người có học thức. Cũng cần phân biệt giữa "sĩ" ở nghĩa trí thức và "sĩ" trong cờ tướng để tránh nhầm lẫn.