Characters remaining: 500/500
Translation

sénile

Academic
Friendly

Từ "sénile" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để miêu tả tình trạng lão suy, hay nói cách kháctình trạng sức khỏe hoặc tinh thần của người già, thường liên quan đến sự suy giảm chức năng hoặc khả năng nhận thức.

Định nghĩa:
  • Sénile (tính từ) có nghĩa là "lão suy", ám chỉ đến các triệu chứng hoặc tình trạng xảy rangười cao tuổi, đặc biệtliên quan đến trí nhớ khả năng tư duy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sénilité (danh từ): "La sénilité peut entraîner des problèmes de mémoire." (Lão suy có thể dẫn đến các vấn đề về trí nhớ.)
  2. Sénile: "Mon grand-père est devenu sénile et a besoin d'aide au quotidien." (Ông của tôi đã trở nên lão suy cần sự giúp đỡ hàng ngày.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "sénile" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, xã hội hoặc tâmđể bàn về các vấn đề liên quan đến người già. Ví dụ:
    • "Les symptômes séniles peuvent être confondus avec la maladie d'Alzheimer." (Các triệu chứng lão suy có thể bị nhầm lẫn với bệnh Alzheimer.)
Các biến thể của từ:
  • Sénilité (danh từ): tình trạng lão suy.
  • Séniliser (động từ): làm cho trở nên lão suy (mặc dù từ này không được sử dụng phổ biến).
Từ gần giống:
  • Gérontologie: khoa học nghiên cứu về người già lão hóa.
  • Démence: tình trạng suy giảm trí nhớ nghiêm trọng, thường gặpngười cao tuổi.
Từ đồng nghĩa:
  • Âgé: già, có nghĩa tương tự nhưng không chỉ về tình trạng sức khỏe.
  • Vieux: , già, nhưng có thể được sử dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "sénile" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể nghe các cụm từ như "perdre la mémoire sénile" (mất trí nhớ do lão suy).

Chú ý:

Khi sử dụng từ "sénile", bạn cần lưu ý rằng thường mang một sắc thái tiêu cực có thể gây cảm giác không thoải mái cho người khác, vì vậy hãy cẩn thận khi nói về người cao tuổi.

tính từ
  1. (y học) lão suy

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sénile"