Từ "sénile" trong tiếng Pháp là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để miêu tả tình trạng lão suy, hay nói cách khác là tình trạng sức khỏe hoặc tinh thần của người già, thường liên quan đến sự suy giảm chức năng hoặc khả năng nhận thức.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sénilité (danh từ): "La sénilité peut entraîner des problèmes de mémoire." (Lão suy có thể dẫn đến các vấn đề về trí nhớ.)
Sénile: "Mon grand-père est devenu sénile et a besoin d'aide au quotidien." (Ông của tôi đã trở nên lão suy và cần sự giúp đỡ hàng ngày.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống:
Gérontologie: khoa học nghiên cứu về người già và lão hóa.
Démence: tình trạng suy giảm trí nhớ nghiêm trọng, thường gặp ở người cao tuổi.
Từ đồng nghĩa:
Âgé: già, có nghĩa tương tự nhưng không chỉ rõ về tình trạng sức khỏe.
Vieux: cũ, già, nhưng có thể được sử dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, từ "sénile" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể nghe các cụm từ như "perdre la mémoire sénile" (mất trí nhớ do lão suy).
Chú ý:
Khi sử dụng từ "sénile", bạn cần lưu ý rằng nó thường mang một sắc thái tiêu cực và có thể gây cảm giác không thoải mái cho người khác, vì vậy hãy cẩn thận khi nói về người cao tuổi.