Characters remaining: 500/500
Translation

signalé

Academic
Friendly

Từ "signalé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " tín hiệu", "được thông báo", hoặc "được chỉ định". Từ này thường được dùng để chỉ ra rằng một điều đó đã được đánh dấu hoặc thông báo một cách rõ ràng, quan trọng.

Cách sử dụng từ "signalé"
  1. Trong lĩnh vực giao thông:

    • Ví dụ: "Le passage à niveau est signalé." (Ngã đường sắt tín hiệu.)
    • đây, "signalé" chỉ ra rằng có một tín hiệu cảnh báo cho người đi đường về sự hiện diện của đường sắt.
  2. Trong ngữ cảnh thông báo:

    • Ví dụ: "Il a rendu un service signalé à son ami." (Anh ấy đã giúp một việc quan trọng cho bạn của mình.)
    • Trong câu này, "signalé" nhấn mạnh rằng sự giúp đỡ nàyđáng chú ý quan trọng.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Signaliser: Đâyđộng từ có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "thông báo".

    • Ví dụ: "Il faut signaliser le danger." (Cần phải thông báo về nguy hiểm.)
  • Signalement: Danh từ này có nghĩa là "sự thông báo" hoặc "sự đánh dấu".

    • Ví dụ: "Le signalement de l’accident a été fait." (Việc thông báo về vụ tai nạn đã được thực hiện.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Indiqué: Có nghĩa là "được chỉ định" hoặc "được cho biết".

    • Ví dụ: "L'endroit indiqué est à gauche." (Nơi được chỉ địnhbên trái.)
  • Marqué: Có nghĩa là "được đánh dấu".

    • Ví dụ: "La route est marquée par des panneaux." (Con đường được đánh dấu bằng các biển báo.)
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Faire signaler: Có nghĩa là "thông báo" hoặc "đánh dấu".

    • Ví dụ: "Il faut faire signaler les changements." (Cần phải thông báo về những thay đổi.)
  • Signal au loin: Có thể hiểu là "tín hiệu từ xa", thường đề cập đến việc nhận biết hoặc cảnh báo từ một khoảng cách xa.

Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh văn viết hoặc báo cáo, "signalé" có thể được dùng để mô tả những sự kiện quan trọng hoặc những sự việc cần chú ý: - Ví dụ: "Les résultats de l'enquête ont été signalés dans le rapport final." (Kết quả của cuộc điều tra đã được thông báo trong báo cáo cuối cùng.)

Kết luận

Từ "signalé" là một tính từ hữu ích trong tiếng Pháp, nhiều cách sử dụng khác nhau, từ giao thông đến thông báo sự giúp đỡ.

tính từ
  1. tín hiệu
    • Passage à niveau signalé
      ngã đường sắt tín hiệu
  2. đặc biệt, quan trọng
    • Rendre un service signalé
      giúp một việc quan trọng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "signalé"