Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
systematics
/,sisti'mætiks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • phân loại học
  • phương pháp phân loại
  • sự phân loại
Related search result for "systematics"
Comments and discussion on the word "systematics"