Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
synonymise
/si'nɔnimaiz/ Cách viết khác : (synonymise) /si'nɔnimaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)
Related search result for "synonymise"
Comments and discussion on the word "synonymise"