Characters remaining: 500/500
Translation

synchronization

/,siɳkrənai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "synchronization" trong tiếng Anh có nghĩa "sự đồng bộ hóa". Đây một danh từ dùng để chỉ quá trình làm cho các sự kiện, hoạt động hoặc thiết bị diễn ra đồng thời hoặc khớp với nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Synchronization" sự kết hợp các hoạt động hoặc quá trình để chúng xảy ra cùng một lúc hoặc theo một thứ tự nhất định. Điều này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, âm nhạc, quản lý.
dụ sử dụng:
  1. Công nghệ:

    • "The synchronization of data between the cloud and local servers is crucial for business operations."
    • (Sự đồng bộ hóa dữ liệu giữa đám mây máy chủ cục bộ rất quan trọng cho hoạt động kinh doanh.)
  2. Âm nhạc:

    • "The dancers practiced for weeks to achieve perfect synchronization with the music."
    • (Các công đã luyện tập trong nhiều tuần để đạt được sự đồng bộ hoàn hảo với âm nhạc.)
  3. Khoa học:

    • "The synchronization of the heartbeat with breathing is vital for maintaining good health."
    • (Sự đồng bộ hóa nhịp tim với hơi thở rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
Biến thể của từ:
  • Synchronize (động từ): để đồng bộ hóa. dụ: "We need to synchronize our schedules."
  • Synchronized (tính từ): đã được đồng bộ hóa. dụ: "The synchronized swimmers performed beautifully."
  • Synchrony (danh từ): trạng thái đồng bộ. dụ: "The synchrony of the group was impressive."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coordination (sự phối hợp): thường mang nghĩa phối hợp các hoạt động khác nhau để đạt được một mục tiêu chung.
  • Alignment (sự căn chỉnh): chỉ việc điều chỉnh các phần khác nhau để chúng hoạt động cùng nhau.
Idioms Phrasal verbs:
  • In sync: Trong trạng thái đồng bộ. dụ: "They are always in sync when working together."
  • Get in sync: Để đồng bộ hóa. dụ: "We need to get in sync before the presentation."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong quản lý dự án, "synchronization" rất quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều cùng hiểu biết về tiến độ nhiệm vụ. dụ: "Effective synchronization of project timelines can lead to successful outcomes."
Kết luận:

"Synchronization" một từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật nghệ thuật.

danh từ
  1. sự đồng bộ hoá

Comments and discussion on the word "synchronization"