Từ "synchronization" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự đồng bộ hóa". Đây là một danh từ dùng để chỉ quá trình làm cho các sự kiện, hoạt động hoặc thiết bị diễn ra đồng thời hoặc khớp với nhau.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Synchronization" là sự kết hợp các hoạt động hoặc quá trình để chúng xảy ra cùng một lúc hoặc theo một thứ tự nhất định. Điều này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, âm nhạc, và quản lý.
Ví dụ sử dụng:
"The synchronization of data between the cloud and local servers is crucial for business operations."
(Sự đồng bộ hóa dữ liệu giữa đám mây và máy chủ cục bộ là rất quan trọng cho hoạt động kinh doanh.)
Biến thể của từ:
Synchronize (động từ): để đồng bộ hóa. Ví dụ: "We need to synchronize our schedules."
Synchronized (tính từ): đã được đồng bộ hóa. Ví dụ: "The synchronized swimmers performed beautifully."
Synchrony (danh từ): trạng thái đồng bộ. Ví dụ: "The synchrony of the group was impressive."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Coordination (sự phối hợp): thường mang nghĩa phối hợp các hoạt động khác nhau để đạt được một mục tiêu chung.
Alignment (sự căn chỉnh): chỉ việc điều chỉnh các phần khác nhau để chúng hoạt động cùng nhau.
Idioms và Phrasal verbs:
Cách sử dụng nâng cao:
Kết luận:
"Synchronization" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật và nghệ thuật.