Characters remaining: 500/500
Translation

desynchronization

Academic
Friendly

Từ "desynchronization" (hoặc "desynchronisation" theo cách viết British) một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự mất đồng bộ hoặc tình trạng không còn đồng bộ hóa giữa các sự kiện, hoạt động hoặc quá trình.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Desynchronization đề cập đến việc các yếu tố không còn hoạt động cùng nhau một cách đồng bộ. Điều này có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực như sinh học ( dụ: nhịp sinh học), công nghệ ( dụ: đồng bộ hóa tín hiệu trong truyền thông) nhiều lĩnh vực khác.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The desynchronization of the audio and video in the film made it difficult to watch." (Sự mất đồng bộ giữa âm thanh hình ảnh trong bộ phim khiến việc xem trở nên khó khăn.)
  2. Nâng cao:

    • "The desynchronization of circadian rhythms can lead to various health issues." (Sự mất đồng bộ của nhịp sinh học có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.)
Các biến thể của từ:
  • Desynchronize (động từ): Để làm cho cái đó không còn đồng bộ.

    • dụ: "The new system may desynchronize the processes that were previously aligned." (Hệ thống mới có thể làm mất đồng bộ các quy trình đã được căn chỉnh trước đó.)
  • Desynchronized (tính từ): Tình trạng đã bị mất đồng bộ.

    • dụ: "The desynchronized clock made it hard to keep track of time." (Chiếc đồng hồ không còn đồng bộ khiến việc theo dõi thời gian trở nên khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synchronization: Sự đồng bộ hóa, trái nghĩa với desynchronization.
  • Unison: Tình trạng đồng nhất, cùng một lúc.
  • Disruption: Sự gián đoạn, có thể liên quan đến sự không đồng bộ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In sync: Để chỉ trạng thái đồng bộ hóa.

    • dụ: "The team worked in sync to finish the project on time."
  • Out of sync: Để chỉ trạng thái không còn đồng bộ.

    • dụ: "Their schedules were out of sync, making it hard to meet."
Kết luận:

Desynchronization một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến công nghệ.

Noun
  1. giống desynchronisation

Comments and discussion on the word "desynchronization"