Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
synapses
/si'næpsi:z/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều synapses
  • (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)
  • (như) synapse
Related search result for "synapses"
Comments and discussion on the word "synapses"