Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
syllabi
/'siləbəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi
  • đề cương bài giảng; đề cương khoá học
  • kế hoạch học tập
Related search result for "syllabi"
Comments and discussion on the word "syllabi"