English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- lời nguyền rủa, câu chửi rủa
ngoại động từ swore; sworn
- thề, thề nguyền, tuyên thệ
- to swear eternal fidelity
thề trung tành muôn đời
- bắt thề
- to swear somebody to secrecy
bắt ai thề giữ bí mật
nội động từ
IDIOMS
- to swear by
- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
- viện (ai, thần thánh...) để thề
- to swear by Jupiter; to swear by all Gods
thề có trời
- to swear off
- thề bỏ, thề chừa (rượu...)