Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swollen
/'swoulən/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của swell
tính từ
  • sưng phồng, phình ra, căng ra
Related search result for "swollen"
Comments and discussion on the word "swollen"